--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hươu sao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hươu sao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hươu sao
+
Japanese deer, spotted deer
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
hươu sao
:
Japanese deer, spotted deer
+
quen biết
:
Be acquainted withhọ quen biết nhauThey are acquainted
+
nồng
:
HotHột cải cay cỏ mùi nồngThe mustard seed smells hotTrời nồngThe weather is hot
+
khánh tận
:
như khánh kiệt
+
doppelganger
:
Con ma của một người đang sống